Có 2 kết quả:
乏人照顧 fá rén zhào gù ㄈㄚˊ ㄖㄣˊ ㄓㄠˋ ㄍㄨˋ • 乏人照顾 fá rén zhào gù ㄈㄚˊ ㄖㄣˊ ㄓㄠˋ ㄍㄨˋ
fá rén zhào gù ㄈㄚˊ ㄖㄣˊ ㄓㄠˋ ㄍㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a person) left unattended
(2) not cared for
(2) not cared for
Bình luận 0
fá rén zhào gù ㄈㄚˊ ㄖㄣˊ ㄓㄠˋ ㄍㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a person) left unattended
(2) not cared for
(2) not cared for
Bình luận 0